Có 2 kết quả:

脑电波 nǎo diàn bō ㄋㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ腦電波 nǎo diàn bō ㄋㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 腦波|脑波[nao3 bo1]

Từ điển Trung-Anh

see 腦波|脑波[nao3 bo1]